EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slating
slating /'sleitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lợp bằng nói acđoa
ngói acđoa (nói chung)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử
ngoại động từ
(thông tục)
công kích, đả kích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
← Xem thêm từ slatiness
Xem thêm từ slats →
Từ vựng liên quan
at
in
la
lat
lati
latin
s
sl
slat
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…