ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slating


slating /'sleitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lợp bằng nói acđoa
  ngói acđoa (nói chung)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử

ngoại động từ

(thông tục)
  công kích, đả kích
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…