ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slats


slat /slæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)

động từ


  vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)
  đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…