EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slave-holder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slave-holder
slave-holder /'sleiv,houldə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nô
← Xem thêm từ slave-grown
Xem thêm từ slave-hunter →
Từ vựng liên quan
av
ave
er
ho
hold
holder
la
lav
lave
old
older
s
sl
slav
slave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…