EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slave states
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slave states
slave states /'sleiv,steits/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(sử học) những bang ở miền nam nước Mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến)
← Xem thêm từ slave-state
Xem thêm từ slave-trade →
Từ vựng liên quan
at
ate
av
ave
la
lav
lave
s
sl
slav
slave
st
sta
state
states
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…