ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slave states

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slave states


slave states /'sleiv,steits/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (sử học) những bang ở miền nam nước Mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…