ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sleeplessness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sleeplessness


sleeplessness /'sli:plisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn trọc, tình trạng thao thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…