EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sleeplessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sleeplessness
sleeplessness /'sli:plisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn trọc, tình trạng thao thức
← Xem thêm từ sleepless
Xem thêm từ sleeps →
Từ vựng liên quan
ep
lee
less
pl
s
sl
sleep
sleepless
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…