ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sleepyheads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sleepyheads


sleepyhead /'sli:pihed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay buồn ngủ
  người không chú ý, người đãng trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…