EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sleigh-bell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sleigh-bell
sleigh-bell /'sleibel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhạc ngựa kéo xe trượt tuyết
← Xem thêm từ sleigh
Xem thêm từ sleighed →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
el
ell
lei
s
sl
sleigh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…