ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slenderizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slenderizing


slenderize /'slendəraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ

nội động từ


  trở thành mảnh dẻ, trở thành thon nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…