ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slenderly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slenderly


slenderly

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm như ng tương đối dài hoặc cao)
  mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người)
  ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ)
  mỏng manh
  yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
  không thích hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…