ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slenderness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slenderness


slenderness /'slendənis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ
  sự ít ỏi, sự nghèo nàn
  sự mỏng manh
  sự yếu ớt, sự không âm vang (âm thanh, tiếng nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…