EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slickenside
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slickenside
slickenside
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mặt trượt
← Xem thêm từ slicked
Xem thêm từ slickensided →
Từ vựng liên quan
en
ens
ic
id
ide
ken
kens
li
lick
s
si
side
sl
slick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…