EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slopewise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slopewise
slopewise /'sloupwaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nghiêng, dốc
← Xem thêm từ slopes
Xem thêm từ sloping →
Từ vựng liên quan
is
lo
lop
lope
op
ope
pe
pew
s
se
sl
slop
slope
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…