ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slopped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slopped


slop /slɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) cớm, đội xếp
  bùn loãng; bùn tuyết
  (số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp)
  vũng nước bẩn
  thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng
  đồ uống không có chất rượu
  (số nhiều) bã rượu
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác

nội động từ


  tràn ra, sánh, đổ
coffee slops in the saucer → cà phê trà cả đĩa
  lội bì bõm
to slop about in the mud → lội bì bõm trong bùn

ngoại động từ


  làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ
to slop tea over the table → làm đổ nước chè ra bàn
to slop over
  tràn ra, sánh ra
  biểu lộ tình cảm uỷ mị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…