ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smutting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smutting


smut /smʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vết nhọ
  nhọ nồi
  lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô
  bệnh than (ở cây)

ngoại động từ


  bôi bẩn bằng nhọ nồi
  làm nhiễm bệnh than

nội động từ


  bị bệnh than (cây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…