EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smutting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smutting
smut /smʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vết nhọ
nhọ nồi
lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô
bệnh than (ở cây)
ngoại động từ
bôi bẩn bằng nhọ nồi
làm nhiễm bệnh than
nội động từ
bị bệnh than (cây)
← Xem thêm từ smuttiness
Xem thêm từ smutty →
Từ vựng liên quan
in
mu
mutt
s
smut
ti
tin
ting
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…