ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smutty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smutty


smutty /'smʌti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vết bẩn, có vết nhọ nồi
  tục tĩu, dâm ô
  bị bệnh than (cây)

Các câu ví dụ:

1. " smutty conversations and arguments among ethnic minority families are also among the main topics on "LS Vlog".

Nghĩa của câu:

“Những cuộc trò chuyện và tranh luận gay gắt giữa các gia đình dân tộc thiểu số cũng là một trong những chủ đề chính trên“ LS Vlog ”.


Xem tất cả câu ví dụ về smutty /'smʌti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…