EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snail-slow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snail-slow
snail-slow /'sneilslou/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chậm như sên
← Xem thêm từ snail-paced
Xem thêm từ snaillery →
Từ vựng liên quan
ai
ail
lo
low
nail
ow
s
sl
slow
snail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…