EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snobocracy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snobocracy
snobocracy /snɔ'bɔkrəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chính quyền trưởng giả
← Xem thêm từ snobbishness
Xem thêm từ snobol →
Từ vựng liên quan
ac
bo
no
nob
ob
oc
ocr
ra
rac
racy
s
snob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…