EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snookered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snookered
snookered /'snu:kəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị chặn (quả bi a)
(nghĩa bóng) bị đẩy vào tình trạng khó khăn
← Xem thêm từ snooker
Xem thêm từ snooks →
Từ vựng liên quan
er
ere
no
nook
ok
re
red
s
snook
snooker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…