ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snottiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snottiness


snottiness /'snɔtinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thò lò mũi xanh
  tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
  (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…