ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snow-blind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snow-blind


snow-blind /'snoublaind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…