EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snow-blind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snow-blind
snow-blind /'snoublaind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết
← Xem thêm từ snow-bird
Xem thêm từ snow-blindness →
Từ vựng liên quan
bl
blin
blind
in
li
no
now
ow
s
snow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…