ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snowdrops

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snowdrops


snowdrop /'snoudrɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên)
  cây bạch đầu ông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…