EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snowdrops
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snowdrops
snowdrop /'snoudrɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên)
cây bạch đầu ông
← Xem thêm từ snowdrop
Xem thêm từ snowed →
Từ vựng liên quan
drop
drops
no
now
op
ops
ow
ps
s
snow
snowdrop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…