Kết quả #1
social /'souʃəl/
Phát âm
Xem phát âm social »Ý nghĩa
tính từ
có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội
man is a social animal → người là một con vật xã hội
social brirds → chim sống thành bầy
thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội
social problems → những vấn đề xã hội
the social contract → quy ước xã hội
social services → những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng)
social evil → tệ nạn xã hội, nạn mãi dâm
social duties → nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách)
của các đồng minh, với các đồng minh
the Social war → (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh
danh từ
buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội Xem thêm social »
Kết quả #2
Marginal
Phát âm
Xem phát âm Marginal »Ý nghĩa
(Econ) Cận biên, gia lượng.
+ Một đơn vị biên là đơn vị tăng thên\\m của một cái gì đó, chẳng hạn như với CHI PHÍ BIÊN, ĐỘ THOẢ DỤNG BIÊN..
Kết quả #3
marginal /'mɑ:dʤinl/
Phát âm
Xem phát âm marginal »Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề
marginal notes → những lời ghi chú ở lề
sát giới hạn
khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)
@marginal
biên duyên Xem thêm marginal »
Kết quả #4
Productivity
Phát âm
Xem phát âm Productivity »Ý nghĩa
(Econ) Năng suất.
+ Sản lượng của một đơn vị đầu vào được sử dụng. Xem AVERAGE PRODUCT.
Kết quả #5
productivity /productivity/
Phát âm
Xem phát âm productivity »Ý nghĩa
danh từ
sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
labour productiveness → năng suất lao động
@productivity
năng suất Xem thêm productivity »
Kết quả #6
criterion /krai'tiəriən/
Phát âm
Xem phát âm criterion »Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều criteriatiêu chuẩn
@criterion
(Tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứ
@criterion
tiêu chuẩn
control . tiêu chuẩn kiểm tra
convergence c. tiêu chuẩn hội tụ
error squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân
logarithmic c. tiêu chuẩn lôga
pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)
reducibility c. tiêu chuẩn khả quy
root mean square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình
stability c. tiêu chuẩn ổn định
switching c. tiêu chuẩn đảo mạch
unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện Xem thêm criterion »