ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ social marginal productivity criterion 114279 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

social /'souʃəl/

Phát âm

Xem phát âm social »

Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội
man is a social animal → người là một con vật xã hội
social brirds → chim sống thành bầy
  thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội
social problems → những vấn đề xã hội
the social contract → quy ước xã hội
social services → những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng)
social evil → tệ nạn xã hội, nạn mãi dâm
social duties → nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách)
  của các đồng minh, với các đồng minh
the Social war → (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh

danh từ


  buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội

Xem thêm social »
Kết quả #2

Marginal

Phát âm

Xem phát âm Marginal »

Ý nghĩa

  (Econ) Cận biên, gia lượng.
+ Một đơn vị biên là đơn vị tăng thên\\m của một cái gì đó, chẳng hạn như với CHI PHÍ BIÊN, ĐỘ THOẢ DỤNG BIÊN..

Xem thêm Marginal »
Kết quả #3

marginal /'mɑ:dʤinl/

Phát âm

Xem phát âm marginal »

Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề
marginal notes → những lời ghi chú ở lề
  sát giới hạn
  khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)

@marginal
  biên duyên

Xem thêm marginal »
Kết quả #4

Productivity

Phát âm

Xem phát âm Productivity »

Ý nghĩa

  (Econ) Năng suất.
+ Sản lượng của một đơn vị đầu vào được sử dụng. Xem AVERAGE PRODUCT.

Xem thêm Productivity »
Kết quả #5

productivity /productivity/

Phát âm

Xem phát âm productivity »

Ý nghĩa

danh từ


  sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
labour productiveness → năng suất lao động

@productivity
  năng suất

Xem thêm productivity »
Kết quả #6

criterion /krai'tiəriən/

Phát âm

Xem phát âm criterion »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều criteria
  tiêu chuẩn

@criterion
  (Tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứ

@criterion
  tiêu chuẩn
  control . tiêu chuẩn kiểm tra
  convergence c. tiêu chuẩn hội tụ
  error squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân
  logarithmic c. tiêu chuẩn lôga
  pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)
  reducibility c. tiêu chuẩn khả quy
  root mean square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình
  stability c. tiêu chuẩn ổn định
  switching c. tiêu chuẩn đảo mạch
  unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện

Xem thêm criterion »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…