EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sociobiologically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sociobiologically
sociobiologically
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem sociobiological
← Xem thêm từ sociobiological
Xem thêm từ sociobiologist →
Từ vựng liên quan
all
ally
bi
biologic
biological
biologically
cal
call
ci
CIO
gi
ic
lo
log
logic
logical
logically
ob
obi
oc
s
so
soc
sociobiological
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…