EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solitariness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solitariness
solitariness /'sɔlitərinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cô độc, sự cô đơn; sự hiu quạnh, sự vắng vẻ
← Xem thêm từ solitarily
Xem thêm từ solitary →
Từ vựng liên quan
in
it
ita
li
lit
ri
s
so
sol
soli
ss
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…