EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
somata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
somata
soma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thân thể; thể; khúc; đốt
phần sinh dưỡng
← Xem thêm từ somat
Xem thêm từ somatic →
Từ vựng liên quan
at
ma
mat
om
s
so
soma
somat
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…