EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
somatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
somatic
somatic /sə'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) xôma, (thuộc) thể
somatic cell
→ tế bào xôma, tế bào thể
← Xem thêm từ somata
Xem thêm từ somatically →
Từ vựng liên quan
at
ic
ma
mat
om
s
so
soma
somat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…