EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
song-thrush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
song-thrush
song-thrush /'sɔɳθrʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim hét nhạc (lời chim hét hay hót)
← Xem thêm từ song-sparrow
Xem thêm từ songful →
Từ vựng liên quan
on
ru
rush
s
sh
so
son
song
thru
thrush
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…