ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ song-sparrow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng song-sparrow


song-sparrow /'sɔɳ,spærou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…