EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorbefacients
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorbefacients
sorbefacient /,sɔ:bi'feiʃənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) gây hút thu
danh từ
(y học) thuốc gây hút thu
← Xem thêm từ sorbefacient
Xem thêm từ sorbent →
Từ vựng liên quan
ac
be
ci
en
ent
fa
facient
nt
or
orb
s
so
sorb
sorbefacient
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…