EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorbent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorbent
sorbent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất hấp thụ
← Xem thêm từ sorbefacients
Xem thêm từ sorbet →
Từ vựng liên quan
be
ben
bent
en
ent
nt
or
orb
s
so
sorb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…