ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soul-brother

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soul-brother


soul-brother

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ(giống cái) soul sister
  <Mỹ> <thgt> người da đen (nhất là được các thanh niên Mỹ da đen dùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…