EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soul sister
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soul sister
soul sister
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ(giống đực) soul brother
<Mỹ> <thgt> người phụ nữ da đen
← Xem thêm từ soul-searching
Xem thêm từ soul-stirring →
Từ vựng liên quan
er
is
ou
s
si
sis
sister
so
sou
soul
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…