EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soul-searching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soul-searching
soul-searching
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình)
← Xem thêm từ soul-music
Xem thêm từ soul sister →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
arching
ch
chin
ea
ear
hi
hin
in
ou
rc
s
se
sea
sear
search
searching
so
sou
soul
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…