ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soul-stirring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soul-stirring


soul-stirring /'soul'stə:riɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm xúc động tâm hồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…