EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soul-stirring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soul-stirring
soul-stirring /'soul'stə:riɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm xúc động tâm hồn
← Xem thêm từ soul sister
Xem thêm từ soulful →
Từ vựng liên quan
in
ou
ri
ring
s
so
sou
soul
st
stir
stirring
ti
tir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…