EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sound-track
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sound-track
sound-track /'saundtræk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường ghi âm (ở mép phim xi nê)
← Xem thêm từ sound-shift
Xem thêm từ sound-wave →
Từ vựng liên quan
ac
ou
ra
rac
rack
s
so
sou
sound
track
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…