EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sound-shift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sound-shift
sound-shift
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thay đổi ngữ âm trong lịch sử ngôn ngữ
← Xem thêm từ sound-recording
Xem thêm từ sound-track →
Từ vựng liên quan
ft
hi
if
ou
s
sh
shift
so
sou
sound
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…