EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soup-kitchen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soup-kitchen
soup-kitchen /'su:p,kitʃin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi phát chẩn cháo
← Xem thêm từ soup-and-fish
Xem thêm từ soup maigre →
Từ vựng liên quan
ch
en
he
hen
it
itch
kit
kitchen
ou
s
so
sou
soup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…