EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
south-bound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
south-bound
south-bound /'sauθ'baund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chạy về phía nam (xe lửa...)
← Xem thêm từ south african
Xem thêm từ south-east →
Từ vựng liên quan
bo
bound
ou
out
s
so
sou
south
un
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…