EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
south african
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
south african
south african
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(South African) Nam phi
→dân Nam phi
← Xem thêm từ south
Xem thêm từ south-bound →
Từ vựng liên quan
african
an
can
fri
ic
ou
out
ri
s
so
sou
south
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…