ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ south african

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng south african


south african

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
(South African) Nam phi →dân Nam phi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…