ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ southing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng southing


southing /'sauðiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam
  (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…