ex. Game, Music, Video, Photography

S&P 500 E-Mini futures climbed 0.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ futures. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

S&P 500 E-Mini futures climbed 0.

Nghĩa của câu:

futures


Ý nghĩa

@future /'fju:tʃə/
* tính từ
- tương lai
=future tense+ (ngôn ngữ học) thời tương lai
=future state+ kiếp sau
=future wife+ vợ sắp cưới
* danh từ
- tương lai
- (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
- hợp đông về hàng hoá bán giao sau
!for the future
!in future
- về sau này, trong tương lai

@future
- tương lai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…