EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
space shuttle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
space shuttle
space shuttle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần)
← Xem thêm từ space ship
Xem thêm từ space station →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
hut
pa
pace
s
sh
shu
shut
shuttle
sp
spa
space
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…