ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ space shuttle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng space shuttle


space shuttle

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…