ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spark-gap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spark-gap


spark-gap /'spɑ:kgæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) khoảng đánh lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…