EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spark-over
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spark-over
spark-over
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tâm chắn tia lửa
← Xem thêm từ spark-gap
Xem thêm từ spark-plug →
Từ vựng liên quan
ark
er
over
pa
par
park
s
sp
spa
spar
spark
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…