EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sparkish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sparkish
sparkish /'spɑ:kiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trai lơ, hay tán gái
← Xem thêm từ sparking-plug
Xem thêm từ sparkle →
Từ vựng liên quan
ark
is
pa
par
park
parkish
s
sh
sp
spa
spar
spark
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…