sparkle /'spɑ:kl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh
sự sắc sảo, sự linh lợi
nội động từ
lấp lánh, lóng lánh
eyes sparkle with joy → mắt sáng lên vì vui mừng
tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)
ngoại động từ
làm lấp lánh, làm lóng lánh
Các câu ví dụ:
1. Experts have said that the light from the full moon could dim the sparkle of the meteor shower.
Xem tất cả câu ví dụ về sparkle /'spɑ:kl/