ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sparkle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sparkle


sparkle /'spɑ:kl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh
  sự sắc sảo, sự linh lợi

nội động từ


  lấp lánh, lóng lánh
eyes sparkle with joy → mắt sáng lên vì vui mừng
  tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)

ngoại động từ


  làm lấp lánh, làm lóng lánh

Các câu ví dụ:

1. Experts have said that the light from the full moon could dim the sparkle of the meteor shower.


Xem tất cả câu ví dụ về sparkle /'spɑ:kl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…