ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sparklet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sparklet


sparklet /'spɑ:klit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ
  bình khí cacbonic ép, bình chế nước hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…