ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spasmodically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spasmodically


spasmodically

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <y> co thắt
  lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục
  (thuộc) co thắt; do co thắt; gây ra bởi các cơn co thắt, bị tác động bởi các cơn co thắt
  đột biến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…