EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spastics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spastics
spastic /'spæstik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) co cứng
danh từ
(y học) người mắc chứng liệt co cứng
← Xem thêm từ spastic
Xem thêm từ spat →
Từ vựng liên quan
as
ast
ic
pa
pas
past
s
sp
spa
spas
spastic
st
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…