ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spastics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spastics


spastic /'spæstik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) co cứng

danh từ


  (y học) người mắc chứng liệt co cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…