ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spawning-season

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spawning-season


spawning-season /'spɔ:niɳ,si:zn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mùa đẻ trứng (cá, ếch...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…