EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spawning-season
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spawning-season
spawning-season /'spɔ:niɳ,si:zn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mùa đẻ trứng (cá, ếch...)
← Xem thêm từ spawning
Xem thêm từ spawns →
Từ vựng liên quan
as
awn
awning
ea
in
ni
on
pa
paw
pawn
pawning
s
se
sea
seas
season
so
son
sp
spa
spawn
spawning
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…